biên lai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biên lai+ noun
- Receipt
- cấp biên lai
to issue a receipt
- cấp biên lai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biên lai"
- Những từ có chứa "biên lai":
biên lai giấy biên lai - Những từ có chứa "biên lai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lobeliaceous compiling program frontier fabian unedited subeditor conterminal dien bien phu border side-line more...
Lượt xem: 1041